Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 恥
Pinyin: chǐ
Meanings: Sự xấu hổ, sự nhục nhã; cảm thấy xấu hổ., Shame, disgrace; to feel ashamed., ①同“耻”。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 心, 耳
Chinese meaning: ①同“耻”。
Grammar: Có thể dùng làm danh từ hoặc động từ. Thường xuất hiện trong các cấu trúc như '感到...恥' (cảm thấy xấu hổ).
Example: 他觉得这样做很恥。
Example pinyin: tā jué de zhè yàng zuò hěn chǐ 。
Tiếng Việt: Anh ấy cảm thấy việc làm này rất đáng xấu hổ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự xấu hổ, sự nhục nhã; cảm thấy xấu hổ.
Nghĩa phụ
English
Shame, disgrace; to feel ashamed.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
同“耻”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!