Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 恤老怜贫

Pinyin: xù lǎo lián pín

Meanings: Thương xót người già và cảm thông người nghèo., To pity the elderly and sympathize with the poor., 周济老人,怜惜穷人。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 31

Radicals: 忄, 血, 匕, 耂, 令, 分, 贝

Chinese meaning: 周济老人,怜惜穷人。

Grammar: Động từ ghép, thường dùng trong văn cảnh chính trị hoặc xã hội.

Example: 他经常做慈善,恤老怜贫。

Example pinyin: tā jīng cháng zuò cí shàn , xù lǎo lián pín 。

Tiếng Việt: Anh ấy thường làm từ thiện, thương xót người già và cảm thông người nghèo.

恤老怜贫
xù lǎo lián pín
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thương xót người già và cảm thông người nghèo.

To pity the elderly and sympathize with the poor.

周济老人,怜惜穷人。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

恤老怜贫 (xù lǎo lián pín) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung