Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 恣睢无忌
Pinyin: zì suī wú jì
Meanings: Hành động tùy tiện và ngang ngược., To act arrogantly and recklessly., 恣睢放纵;忌顾忌。形容任意作恶,毫无顾忌。[出处]战国·郑·列御寇《列子·周穆王》“游燕宫观,恣意所欲,其乐无比。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 心, 次, 目, 隹, 一, 尢, 己
Chinese meaning: 恣睢放纵;忌顾忌。形容任意作恶,毫无顾忌。[出处]战国·郑·列御寇《列子·周穆王》“游燕宫观,恣意所欲,其乐无比。”
Grammar: Nhấn mạnh sự ngang ngược và bất chấp quy tắc.
Example: 他一向恣睢无忌,没人能管得了他。
Example pinyin: tā yí xiàng zì suī wú jì , méi rén néng guǎn dé le tā 。
Tiếng Việt: Anh ta luôn hành động tùy tiện và ngang ngược, không ai có thể quản được.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hành động tùy tiện và ngang ngược.
Nghĩa phụ
English
To act arrogantly and recklessly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
恣睢放纵;忌顾忌。形容任意作恶,毫无顾忌。[出处]战国·郑·列御寇《列子·周穆王》“游燕宫观,恣意所欲,其乐无比。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế