Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 恣心纵欲

Pinyin: zì xīn zòng yù

Meanings: Phóng túng theo dục vọng bản thân., To indulge in one's own desires., 指无所顾忌地放纵情欲。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第三十四回“难道我就不知我的哥哥素日恣心纵欲,毫无防范的那种心性。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 心, 次, 从, 纟, 欠, 谷

Chinese meaning: 指无所顾忌地放纵情欲。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第三十四回“难道我就不知我的哥哥素日恣心纵欲,毫无防范的那种心性。”

Grammar: Thường mang sắc thái phê phán hành vi phóng đãng. Xuất hiện trong văn cảnh đạo đức.

Example: 人若恣心纵欲,终将自食其果。

Example pinyin: rén ruò zì xīn zòng yù , zhōng jiāng zì shí qí guǒ 。

Tiếng Việt: Nếu con người phóng túng theo dục vọng, cuối cùng sẽ tự chịu hậu quả.

恣心纵欲
zì xīn zòng yù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phóng túng theo dục vọng bản thân.

To indulge in one's own desires.

指无所顾忌地放纵情欲。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第三十四回“难道我就不知我的哥哥素日恣心纵欲,毫无防范的那种心性。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

恣心纵欲 (zì xīn zòng yù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung