Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 恢诡谲怪
Pinyin: huī guǐ jué guài
Meanings: Kỳ quái và quái dị., Mysterious and bizarre., 指离奇怪异。同恢恑憰怪”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 39
Radicals: 忄, 灰, 危, 讠, 矞, 圣
Chinese meaning: 指离奇怪异。同恢恑憰怪”。
Grammar: Chủ yếu dùng để mô tả nội dung hoặc sự kiện đặc biệt kỳ lạ.
Example: 这篇文章的内容恢诡谲怪,令人难以理解。
Example pinyin: zhè piān wén zhāng de nèi róng huī guǐ jué guài , lìng rén nán yǐ lǐ jiě 。
Tiếng Việt: Nội dung của bài viết này kỳ quái, khó hiểu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kỳ quái và quái dị.
Nghĩa phụ
English
Mysterious and bizarre.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指离奇怪异。同恢恑憰怪”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế