Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 恢恢有余
Pinyin: huī huī yǒu yú
Meanings: Rất dư dả, thoải mái., More than enough; ample., 恢恢形容宽广。薄薄的刀刃插入骨节间,仍觉宽广,还有回旋余地。常形容本领大,技巧高,处理问题毫不费力。[出处]《庄子·养生主》“彼节者有间,而刀刃者无厚,以无厚入有间,恢恢乎其于游刃必有余地矣。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 忄, 灰, 月, 𠂇, 亼, 朩
Chinese meaning: 恢恢形容宽广。薄薄的刀刃插入骨节间,仍觉宽广,还有回旋余地。常形容本领大,技巧高,处理问题毫不费力。[出处]《庄子·养生主》“彼节者有间,而刀刃者无厚,以无厚入有间,恢恢乎其于游刃必有余地矣。”
Grammar: Được dùng phổ biến trong cuộc sống hàng ngày để nói về thời gian, tiền bạc hoặc năng lực.
Example: 时间恢恢有余,不必着急。
Example pinyin: shí jiān huī huī yǒu yú , bú bì zháo jí 。
Tiếng Việt: Thời gian rất dư dả, không cần phải vội vàng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rất dư dả, thoải mái.
Nghĩa phụ
English
More than enough; ample.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
恢恢形容宽广。薄薄的刀刃插入骨节间,仍觉宽广,还有回旋余地。常形容本领大,技巧高,处理问题毫不费力。[出处]《庄子·养生主》“彼节者有间,而刀刃者无厚,以无厚入有间,恢恢乎其于游刃必有余地矣。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế