Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 恢廓
Pinyin: huī kuò
Meanings: Broad-minded and tolerant., Rộng rãi, bao dung., ①宽阔。[例]恢廓的胸襟。*②扩展。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 22
Radicals: 忄, 灰, 广, 郭
Chinese meaning: ①宽阔。[例]恢廓的胸襟。*②扩展。
Grammar: Thường được sử dụng để mô tả tính cách hoặc thái độ của một người. Có thể đi kèm với các động từ như 是 (là), 显得 (trông có vẻ)...
Example: 他为人恢廓,从不计较小事。
Example pinyin: tā wèi rén huī kuò , cóng bú jì jiào xiǎo shì 。
Tiếng Việt: Anh ấy là người rộng lượng, không bao giờ để tâm đến chuyện nhỏ nhặt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rộng rãi, bao dung.
Nghĩa phụ
English
Broad-minded and tolerant.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
宽阔。恢廓的胸襟
扩展
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!