Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 恢廓大度

Pinyin: huī kuò dà dù

Meanings: Generous and tolerant., Rộng lượng và bao dung., 恢廓宽大,开阔。心胸开阔,气量宏大,不计较个人的利害得失。[出处]《后汉书·马援传》“今见陛下,恢廓大度,同符高祖,乃知帝王自有真也。”[例]秦王~,屈己下贤,于人无所不容。——明·冯梦龙《东周列国志》第一百零五回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 忄, 灰, 广, 郭, 一, 人, 又, 廿

Chinese meaning: 恢廓宽大,开阔。心胸开阔,气量宏大,不计较个人的利害得失。[出处]《后汉书·马援传》“今见陛下,恢廓大度,同符高祖,乃知帝王自有真也。”[例]秦王~,屈己下贤,于人无所不容。——明·冯梦龙《东周列国志》第一百零五回。

Grammar: Chủ yếu dùng trong văn viết hoặc lời khen ngợi. Thường đứng sau động từ làm bổ ngữ.

Example: 他的恢廓大度让所有人都感到敬佩。

Example pinyin: tā de huī kuò dà dù ràng suǒ yǒu rén dōu gǎn dào jìng pèi 。

Tiếng Việt: Sự rộng lượng của anh ấy khiến mọi người đều cảm thấy kính trọng.

恢廓大度
huī kuò dà dù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rộng lượng và bao dung.

Generous and tolerant.

恢廓宽大,开阔。心胸开阔,气量宏大,不计较个人的利害得失。[出处]《后汉书·马援传》“今见陛下,恢廓大度,同符高祖,乃知帝王自有真也。”[例]秦王~,屈己下贤,于人无所不容。——明·冯梦龙《东周列国志》第一百零五回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

恢廓大度 (huī kuò dà dù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung