Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 恢复

Pinyin: huī fù

Meanings: Phục hồi lại trạng thái ban đầu sau khi bị mất đi hoặc suy giảm., To restore or recover something back to its original state after loss or decline., ①古同“思”。

HSK Level: hsk 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 忄, 灰, 夂, 日, 𠂉

Chinese meaning: ①古同“思”。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ hoặc trạng ngữ miêu tả đối tượng hay quá trình phục hồi.

Example: 经过治疗,他的健康逐渐恢复。

Example pinyin: jīng guò zhì liáo , tā de jiàn kāng zhú jiàn huī fù 。

Tiếng Việt: Sau khi điều trị, sức khỏe của anh ấy dần dần phục hồi.

恢复
huī fù
HSK 5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phục hồi lại trạng thái ban đầu sau khi bị mất đi hoặc suy giảm.

To restore or recover something back to its original state after loss or decline.

古同“思”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

恢复 (huī fù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung