Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 恚恨
Pinyin: huì hèn
Meanings: To loathe bitterly, feeling both anger and hatred., Ghét cay ghét đắng, vừa giận dữ vừa hận thù., ①怨恨。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 圭, 心, 忄, 艮
Chinese meaning: ①怨恨。
Grammar: Kết cấu từ ghép giữa sự tức giận (恚) và lòng oán hận (恨). Dùng trong những tình huống có mức độ cảm xúc mạnh, thường mang tính tiêu cực.
Example: 他对那件事感到恚恨不已。
Example pinyin: tā duì nà jiàn shì gǎn dào huì hèn bù yǐ 。
Tiếng Việt: Anh ấy vô cùng căm ghét chuyện đó.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ghét cay ghét đắng, vừa giận dữ vừa hận thù.
Nghĩa phụ
English
To loathe bitterly, feeling both anger and hatred.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
怨恨
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!