Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 恒
Pinyin: héng
Meanings: Thường xuyên, bền bỉ, không thay đổi; sự kiên định., Constant, persistent, unchanging; persistence., ①用本义。[据]恒,常也。——《说文》。[例]恒者,久也。——《易·序卦传》。[例]恒,德之固也。——《易·系辞下传》。[例]无恒安处。——《诗·小雅·小明》。[例]以求其恒。——唐·柳宗元《柳河东集》。[合]恒牙(恒齿。永久齿);恒风(持续吹佛的风);恒舞(历时长而不中断的舞);恒制(长久不变的法则)。*②寻常;普通。[例]形貌奇伟,骨体不恒。——《三国志·吴主传》。[例]人恒状。——唐·柳宗元《童区寄传》。[合]恒态(常态);恒恣(经常的状态);恒情(常情);恒品(常类;常物);恒士(常人,平凡的人);恒常(正常的规律);恒医(普通的医生);恒言(常用的言语)。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 9
Radicals: 亘, 忄
Chinese meaning: ①用本义。[据]恒,常也。——《说文》。[例]恒者,久也。——《易·序卦传》。[例]恒,德之固也。——《易·系辞下传》。[例]无恒安处。——《诗·小雅·小明》。[例]以求其恒。——唐·柳宗元《柳河东集》。[合]恒牙(恒齿。永久齿);恒风(持续吹佛的风);恒舞(历时长而不中断的舞);恒制(长久不变的法则)。*②寻常;普通。[例]形貌奇伟,骨体不恒。——《三国志·吴主传》。[例]人恒状。——唐·柳宗元《童区寄传》。[合]恒态(常态);恒恣(经常的状态);恒情(常情);恒品(常类;常物);恒士(常人,平凡的人);恒常(正常的规律);恒医(普通的医生);恒言(常用的言语)。
Hán Việt reading: hằng
Grammar: Dùng như một tính từ để chỉ sự liên tục hoặc danh từ để nói về điều gì đó bền vững.
Example: 持之以恒。
Example pinyin: chí zhī yǐ héng 。
Tiếng Việt: Kiên trì bền bỉ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thường xuyên, bền bỉ, không thay đổi; sự kiên định.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
hằng
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Constant, persistent, unchanging; persistence.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用本义。恒,常也。——《说文》。恒者,久也。——《易·序卦传》。恒,德之固也。——《易·系辞下传》。无恒安处。——《诗·小雅·小明》。以求其恒。——唐·柳宗元《柳河东集》。恒牙(恒齿。永久齿);恒风(持续吹佛的风);恒舞(历时长而不中断的舞);恒制(长久不变的法则)
寻常;普通。形貌奇伟,骨体不恒。——《三国志·吴主传》。人恒状。——唐·柳宗元《童区寄传》。恒态(常态);恒恣(经常的状态);恒情(常情);恒品(常类;常物);恒士(常人,平凡的人);恒常(正常的规律);恒医(普通的医生);恒言(常用的言语)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!