Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 恐慌

Pinyin: kǒng huāng

Meanings: Panic, crisis., Sự hoảng loạn, khủng hoảng., ①恐惧惊慌。[例]群众极为恐慌。[例]经济恐慌。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 巩, 心, 忄, 荒

Chinese meaning: ①恐惧惊慌。[例]群众极为恐慌。[例]经济恐慌。

Grammar: Chủ yếu làm danh từ, ít khi dùng làm tính từ.

Example: 市场上出现了恐慌。

Example pinyin: shì chǎng shàng chū xiàn le kǒng huāng 。

Tiếng Việt: Trên thị trường xuất hiện sự hoảng loạn.

恐慌
kǒng huāng
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sự hoảng loạn, khủng hoảng.

Panic, crisis.

恐惧惊慌。群众极为恐慌。经济恐慌

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

恐慌 (kǒng huāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung