Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 恐惧

Pinyin: kǒng jù

Meanings: Sự sợ hãi, nỗi kinh hoàng., Fear, horror., ①畏惧,害怕。[例]大水漫漫,心甚恐惧。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 巩, 心, 具, 忄

Chinese meaning: ①畏惧,害怕。[例]大水漫漫,心甚恐惧。

Grammar: Có thể đóng vai trò danh từ hoặc tính từ tùy ngữ cảnh.

Example: 他对黑暗有恐惧。

Example pinyin: tā duì hēi àn yǒu kǒng jù 。

Tiếng Việt: Anh ấy sợ bóng tối.

恐惧
kǒng jù
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sự sợ hãi, nỗi kinh hoàng.

Fear, horror.

畏惧,害怕。大水漫漫,心甚恐惧

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...