Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 恐怖
Pinyin: kǒng bù
Meanings: Khủng khiếp, đáng sợ, Terrifying, horrible
HSK Level: hsk 7
Part of speech: tính từ
Stroke count: 18
Radicals: 巩, 心, 布, 忄
Grammar: Thường dùng để mô tả cảm xúc mạnh mẽ liên quan đến sợ hãi.
Example: 这部电影非常恐怖。
Example pinyin: zhè bù diàn yǐng fēi cháng kǒng bù 。
Tiếng Việt: Bộ phim này rất khủng khiếp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khủng khiếp, đáng sợ
Nghĩa phụ
English
Terrifying, horrible
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!