Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 恐怕
Pinyin: kǒng pà
Meanings: E rằng, có khả năng là (diễn đạt sự lo ngại)., Probably, perhaps (expressing concern)., ①表示估计并担心。[例]我恐怕迟到了。*②表示估计,相当于“大概”、“也许”。[例]天气那么热,恐怕就要下雨了。
HSK Level: hsk 3
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 18
Radicals: 巩, 心, 忄, 白
Chinese meaning: ①表示估计并担心。[例]我恐怕迟到了。*②表示估计,相当于“大概”、“也许”。[例]天气那么热,恐怕就要下雨了。
Grammar: Thường đặt ở đầu câu hoặc giữa chủ ngữ và vị ngữ.
Example: 他恐怕不会来了。
Example pinyin: tā kǒng pà bú huì lái le 。
Tiếng Việt: Anh ấy e rằng sẽ không đến.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
E rằng, có khả năng là (diễn đạt sự lo ngại).
Nghĩa phụ
English
Probably, perhaps (expressing concern).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
表示估计并担心。我恐怕迟到了
表示估计,相当于“大概”、“也许”。天气那么热,恐怕就要下雨了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!