Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 恐吓
Pinyin: kǒng hè
Meanings: To threaten or intimidate someone., Đe dọa, hăm dọa ai đó làm họ sợ hãi., ①威胁人,使害怕;吓唬。[例]他恐吓破产的人。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 巩, 心, 下, 口
Chinese meaning: ①威胁人,使害怕;吓唬。[例]他恐吓破产的人。
Grammar: Động từ hai âm tiết, đối tượng bị hành động thường đứng trước.
Example: 他被人恐吓了。
Example pinyin: tā bèi rén kǒng hè le 。
Tiếng Việt: Anh ấy bị người ta đe dọa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đe dọa, hăm dọa ai đó làm họ sợ hãi.
Nghĩa phụ
English
To threaten or intimidate someone.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
威胁人,使害怕;吓唬。他恐吓破产的人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!