Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 恋爱
Pinyin: liàn ài
Meanings: Yêu đương, hẹn hò., To date, to be in a romantic relationship., ①爱情歌曲。
HSK Level: hsk 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 亦, 心, 冖, 友, 爫
Chinese meaning: ①爱情歌曲。
Grammar: Vừa làm danh từ vừa làm động từ, hay dùng trong văn cảnh tình cảm lãng mạn.
Example: 他们在恋爱中感到幸福。
Example pinyin: tā men zài liàn ài zhōng gǎn dào xìng fú 。
Tiếng Việt: Họ cảm thấy hạnh phúc trong tình yêu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Yêu đương, hẹn hò.
Nghĩa phụ
English
To date, to be in a romantic relationship.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
爱情歌曲
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!