Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 恋栈

Pinyin: liàn zhàn

Meanings: To be reluctant to give up one’s position/power; cling to office., Lưu luyến vị trí quyền lực, không muốn từ chức., ①原指马对马棚依恋之情。[例]驽马恋栈豆。——《晋书·宣帝纪》。*②现用以说明做官之人对官位的依恋。[例]尚憎驽恋栈,肯羡鹤乘车。——陆游《题舍壁》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 亦, 心, 戋, 木

Chinese meaning: ①原指马对马棚依恋之情。[例]驽马恋栈豆。——《晋书·宣帝纪》。*②现用以说明做官之人对官位的依恋。[例]尚憎驽恋栈,肯羡鹤乘车。——陆游《题舍壁》。

Grammar: Được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến sự không muốn từ bỏ địa vị, chức vụ hay quyền lực. Thường xuất hiện với các chủ ngữ là người có chức quyền.

Example: 尽管已经老了,他仍然恋栈不愿退休。

Example pinyin: jǐn guǎn yǐ jīng lǎo le , tā réng rán liàn zhàn bú yuàn tuì xiū 。

Tiếng Việt: Mặc dù đã già, ông ấy vẫn cứ lưu luyến quyền lực và không chịu nghỉ hưu.

恋栈
liàn zhàn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lưu luyến vị trí quyền lực, không muốn từ chức.

To be reluctant to give up one’s position/power; cling to office.

原指马对马棚依恋之情。驽马恋栈豆。——《晋书·宣帝纪》

现用以说明做官之人对官位的依恋。尚憎驽恋栈,肯羡鹤乘车。——陆游《题舍壁》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

恋栈 (liàn zhàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung