Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 恋家

Pinyin: liàn jiā

Meanings: Nhớ nhà, yêu mến gia đình, To miss home or love one’s family., ①自恃才能,骄矜自负。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 亦, 心, 宀, 豕

Chinese meaning: ①自恃才能,骄矜自负。

Grammar: Động từ ghép, có thể sử dụng trong các câu nói về tình cảm gia đình.

Example: 他从小就恋家。

Example pinyin: tā cóng xiǎo jiù liàn jiā 。

Tiếng Việt: Anh ấy từ nhỏ đã yêu quý gia đình.

恋家
liàn jiā
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhớ nhà, yêu mến gia đình

To miss home or love one’s family.

自恃才能,骄矜自负

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...