Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 恋人
Pinyin: liàn rén
Meanings: Lover, partner., Người yêu, bạn đời, ①倚仗着自己的才能而无拘无束。[例]杨修为人恃才放旷,数犯曹操之忌。——《三国演义》第七十二回。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 亦, 心, 人
Chinese meaning: ①倚仗着自己的才能而无拘无束。[例]杨修为人恃才放旷,数犯曹操之忌。——《三国演义》第七十二回。
Grammar: Danh từ ghép, thường dùng để chỉ mối quan hệ tình cảm giữa hai người.
Example: 他们是一对恋人。
Example pinyin: tā men shì yí duì liàn rén 。
Tiếng Việt: Họ là một cặp tình nhân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người yêu, bạn đời
Nghĩa phụ
English
Lover, partner.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
倚仗着自己的才能而无拘无束。杨修为人恃才放旷,数犯曹操之忌。——《三国演义》第七十二回
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!