Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 恋
Pinyin: liàn
Meanings: Yêu, thương nhớ, lưu luyến., To love, to miss, to be attached to., ①男女相爱。[合]恋诗(表达爱情的诗);恋歌。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 亦, 心
Chinese meaning: ①男女相爱。[合]恋诗(表达爱情的诗);恋歌。
Hán Việt reading: luyến
Grammar: Động từ này thường đi kèm với đối tượng yêu thương trực tiếp. Có thể tạo thành nhiều cụm từ ghép như '恋爱' (yêu đương), '恋人' (người yêu).
Example: 他们彼此相爱。
Example pinyin: tā men bǐ cǐ xiāng ài 。
Tiếng Việt: Họ yêu thương nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Yêu, thương nhớ, lưu luyến.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
luyến
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To love, to miss, to be attached to.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
男女相爱。恋诗(表达爱情的诗);恋歌
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!