Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 恂恂

Pinyin: xún xún

Meanings: Thận trọng, cẩn thận, điềm đạm, Cautious, careful, composed., ①小心谨慎的样子。[例]吾恂恂而起。——唐·柳宗元《捕蛇者说》。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 18

Radicals: 忄, 旬

Chinese meaning: ①小心谨慎的样子。[例]吾恂恂而起。——唐·柳宗元《捕蛇者说》。

Grammar: Từ lặp hai âm tiết, dùng để miêu tả tính cách hoặc hành vi của con người.

Example: 他为人恂恂有礼。

Example pinyin: tā wèi rén xún xún yǒu lǐ 。

Tiếng Việt: Anh ấy là người cẩn thận và lịch sự.

恂恂
xún xún
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thận trọng, cẩn thận, điềm đạm

Cautious, careful, composed.

小心谨慎的样子。吾恂恂而起。——唐·柳宗元《捕蛇者说》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

恂恂 (xún xún) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung