Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: zǒng

Meanings: Always, altogether., Luôn luôn, tổng cộng, ①聚合,聚在一起:总之。总数。总体。总结。汇总。*②概括全部,主要的:总纲。总则。*③为首的,最高的:总司令。总裁。总经理。总统。*④束系,束头发:总角(jiǎo)。*⑤经常,一直:总是这样。*⑥一定,无论如何:总归。“万紫千红总是春”。

HSK Level: 2

Part of speech: phó từ

Stroke count: 9

Radicals:

Chinese meaning: ①聚合,聚在一起:总之。总数。总体。总结。汇总。*②概括全部,主要的:总纲。总则。*③为首的,最高的:总司令。总裁。总经理。总统。*④束系,束头发:总角(jiǎo)。*⑤经常,一直:总是这样。*⑥一定,无论如何:总归。“万紫千红总是春”。

Hán Việt reading: tổng

Grammar: Dùng làm phó từ để nhấn mạnh tần suất hoặc số lượng tổng hợp.

Example: 我们总共有十个人。

Example pinyin: wǒ men zǒng gòng yǒu shí gè rén 。

Tiếng Việt: Chúng ta tổng cộng có mười người.

zǒng
2phó từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Luôn luôn, tổng cộng

tổng

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Always, altogether.

聚合,聚在一起

总之。总数。总体。总结。汇总

概括全部,主要的

总纲。总则

为首的,最高的

总司令。总裁。总经理。总统

束系,束头发

总角(jiǎo)

经常,一直

总是这样

一定,无论如何

总归。“万紫千红总是春”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...