Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 总额
Pinyin: zǒng é
Meanings: Tổng số tiền, tổng cộng tiền bạc, Total amount of money., ①加在一起的数额;总数。[例]存款总额,工资总额。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 心, 客, 页
Chinese meaning: ①加在一起的数额;总数。[例]存款总额,工资总额。
Grammar: Là danh từ ghép, thường đứng sau các cụm tính toán, ví dụ: 收入总额 (tổng doanh thu), 投资总额 (tổng đầu tư).
Example: 这次活动的经费总额为50万元。
Example pinyin: zhè cì huó dòng de jīng fèi zǒng é wèi 5 0 wàn yuán 。
Tiếng Việt: Tổng số tiền tài trợ cho hoạt động này là 500 nghìn nhân dân tệ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tổng số tiền, tổng cộng tiền bạc
Nghĩa phụ
English
Total amount of money.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
加在一起的数额;总数。存款总额,工资总额
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!