Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 总长

Pinyin: zǒng cháng

Meanings: Total length; director-general (in historical context)., Chiều dài tổng cộng; tổng cục trưởng (trong ngữ cảnh lịch sử)., ①民国初年中央各部长官的官职名称。[例]教育总长。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 心, 长

Chinese meaning: ①民国初年中央各部长官的官职名称。[例]教育总长。

Grammar: Có thể dùng như danh từ chỉ chiều dài hoặc chức danh cao cấp trong lịch sử.

Example: 这条铁路的总长是100公里。

Example pinyin: zhè tiáo tiě lù de zǒng zhǎng shì 1 0 0 gōng lǐ 。

Tiếng Việt: Tổng chiều dài của tuyến đường sắt này là 100 km.

总长
zǒng cháng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chiều dài tổng cộng; tổng cục trưởng (trong ngữ cảnh lịch sử).

Total length; director-general (in historical context).

民国初年中央各部长官的官职名称。教育总长

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...