Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 总量
Pinyin: zǒng liàng
Meanings: Số lượng tổng cộng, toàn bộ., Total amount, overall quantity., ①总的数量。[例]即不是总降雨量也不是季降雨量。[例]总音量。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 心, 旦, 里
Chinese meaning: ①总的数量。[例]即不是总降雨量也不是季降雨量。[例]总音量。
Grammar: Danh từ chỉ tổng số lượng của một vật hoặc hiện tượng, thường đi kèm với đơn vị đo lường.
Example: 今年粮食的总量增加了。
Example pinyin: jīn nián liáng shí de zǒng liàng zēng jiā le 。
Tiếng Việt: Tổng lượng lương thực năm nay đã tăng lên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Số lượng tổng cộng, toàn bộ.
Nghĩa phụ
English
Total amount, overall quantity.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
总的数量。即不是总降雨量也不是季降雨量。总音量
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!