Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 总谱

Pinyin: zǒng pǔ

Meanings: Bản nhạc tổng phổ, ghi chép đầy đủ các phần của dàn nhạc., Full orchestral score, recording all parts of the orchestra., ①音乐作品的所有声部都写出来的乐谱;特指每个声乐或器乐声部都写在单独谱表上的乐谱。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 心, 普, 讠

Chinese meaning: ①音乐作品的所有声部都写出来的乐谱;特指每个声乐或器乐声部都写在单独谱表上的乐谱。

Grammar: Danh từ chuyên ngành âm nhạc, liên quan đến việc biên soạn hoặc nghiên cứu nhạc.

Example: 指挥家正在研究这部交响乐的总谱。

Example pinyin: zhǐ huī jiā zhèng zài yán jiū zhè bù jiāo xiǎng yuè de zǒng pǔ 。

Tiếng Việt: Nhạc trưởng đang nghiên cứu bản tổng phổ của bản giao hưởng này.

总谱
zǒng pǔ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bản nhạc tổng phổ, ghi chép đầy đủ các phần của dàn nhạc.

Full orchestral score, recording all parts of the orchestra.

音乐作品的所有声部都写出来的乐谱;特指每个声乐或器乐声部都写在单独谱表上的乐谱

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...