Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 总论
Pinyin: zǒng lùn
Meanings: An introductory or general overview section in an article or academic work., Phần giới thiệu hoặc tóm lược tổng quan trong một bài viết hoặc tác phẩm học thuật., ①各种学科的综合或概要。*②绪论。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 心, 仑, 讠
Chinese meaning: ①各种学科的综合或概要。*②绪论。
Grammar: Danh từ chỉ phần mở đầu hoặc tổng quan của một tài liệu nghiên cứu.
Example: 这本书的总论部分很有深度。
Example pinyin: zhè běn shū de zǒng lùn bù fen hěn yǒu shēn dù 。
Tiếng Việt: Phần tổng luận của cuốn sách này rất sâu sắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phần giới thiệu hoặc tóm lược tổng quan trong một bài viết hoặc tác phẩm học thuật.
Nghĩa phụ
English
An introductory or general overview section in an article or academic work.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
各种学科的综合或概要
绪论
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!