Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 总装
Pinyin: zǒng zhuāng
Meanings: Final assembly; putting all parts together into a finished product., Lắp ráp hoàn chỉnh; tổng hợp tất cả các bộ phận thành sản phẩm hoàn thiện., ①把部件装配成总体。[例]总装空间站。*②把部件装配成总体的工序。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 心, 壮, 衣
Chinese meaning: ①把部件装配成总体。[例]总装空间站。*②把部件装配成总体的工序。
Grammar: Thuật ngữ kỹ thuật, thường sử dụng trong lĩnh vực sản xuất hoặc chế tạo máy móc.
Example: 汽车制造的最后一道工序是总装。
Example pinyin: qì chē zhì zào de zuì hòu yí dào gōng xù shì zǒng zhuāng 。
Tiếng Việt: Công đoạn cuối cùng trong sản xuất ô tô là lắp ráp tổng thể.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lắp ráp hoàn chỉnh; tổng hợp tất cả các bộ phận thành sản phẩm hoàn thiện.
Nghĩa phụ
English
Final assembly; putting all parts together into a finished product.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
把部件装配成总体。总装空间站
把部件装配成总体的工序
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!