Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 总裁

Pinyin: zǒng cái

Meanings: Chủ tịch hoặc giám đốc điều hành cấp cao nhất trong một công ty hoặc tổ chức., The chairman or CEO of a company or organization., ①清代称中央编纂机构的主管官员和主持会试的大臣。*②某些政党和国家首领的名称;某些机构(如银行)或公司最高的管理人员或总经理。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 心, 衣, 𢦏

Chinese meaning: ①清代称中央编纂机构的主管官员和主持会试的大臣。*②某些政党和国家首领的名称;某些机构(如银行)或公司最高的管理人员或总经理。

Grammar: Danh từ chỉ chức danh cao cấp trong doanh nghiệp, thường đi kèm với tên công ty/tổ chức.

Example: 他是这家跨国公司的总裁。

Example pinyin: tā shì zhè jiā kuà guó gōng sī de zǒng cái 。

Tiếng Việt: Anh ấy là chủ tịch của tập đoàn đa quốc gia này.

总裁
zǒng cái
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chủ tịch hoặc giám đốc điều hành cấp cao nhất trong một công ty hoặc tổ chức.

The chairman or CEO of a company or organization.

清代称中央编纂机构的主管官员和主持会试的大臣

某些政党和国家首领的名称;某些机构(如银行)或公司最高的管理人员或总经理

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

总裁 (zǒng cái) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung