Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 总统
Pinyin: zǒng tǒng
Meanings: Người đứng đầu một quốc gia trong chế độ cộng hòa., The head of state in a republic system., ①在实行总统制政体的共和国里被选为国家元首和行政首脑的官员。[例]美国总统。*②在实行议会制政体的共和国里被选为具有国家元首地位、但一般仅具有有限的行政权力的官员。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 心, 充, 纟
Chinese meaning: ①在实行总统制政体的共和国里被选为国家元首和行政首脑的官员。[例]美国总统。*②在实行议会制政体的共和国里被选为具有国家元首地位、但一般仅具有有限的行政权力的官员。
Grammar: Là danh từ chuyên ngành chính trị, thường đi kèm tên quốc gia hoặc phạm vi quyền hạn.
Example: 美国的总统是拜登。
Example pinyin: měi guó de zǒng tǒng shì bài dēng 。
Tiếng Việt: Tổng thống Mỹ là Biden.

📷 Chân dung các tổng thống và chính trị gia từ đô la
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người đứng đầu một quốc gia trong chế độ cộng hòa.
Nghĩa phụ
English
The head of state in a republic system.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在实行总统制政体的共和国里被选为国家元首和行政首脑的官员。美国总统
在实行议会制政体的共和国里被选为具有国家元首地位、但一般仅具有有限的行政权力的官员
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
