Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 总纲
Pinyin: zǒng gāng
Meanings: Điểm chính yếu hay nội dung tổng quát bao quát mọi vấn đề., The main points or general content that covers all issues., ①总的纲领。[例]宪法的总纲。*②分类学中处于门(或部)与纲之间的范畴。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 心, 冈, 纟
Chinese meaning: ①总的纲领。[例]宪法的总纲。*②分类学中处于门(或部)与纲之间的范畴。
Grammar: Dùng làm danh từ để chỉ phần khái quát hoặc tóm tắt nội dung chính.
Example: 这份报告的总纲非常清晰。
Example pinyin: zhè fèn bào gào de zǒng gāng fēi cháng qīng xī 。
Tiếng Việt: Phần tổng quan của báo cáo này rất rõ ràng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Điểm chính yếu hay nội dung tổng quát bao quát mọi vấn đề.
Nghĩa phụ
English
The main points or general content that covers all issues.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
总的纲领。宪法的总纲
分类学中处于门(或部)与纲之间的范畴
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!