Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 总监

Pinyin: zǒng jiān

Meanings: Người giám sát hoặc quản lý cấp cao nhất trong một lĩnh vực cụ thể., A high-level supervisor or manager in a specific field., ①总督察官。[例]警察总监。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 心, 〢, 丶, 皿, 𠂉

Chinese meaning: ①总督察官。[例]警察总监。

Grammar: Dùng làm danh từ để chỉ chức vụ cao cấp, thường đi kèm với lĩnh vực (ví dụ: 财务总监 - giám đốc tài chính).

Example: 他是公司的财务总监。

Example pinyin: tā shì gōng sī de cái wù zǒng jiān 。

Tiếng Việt: Anh ấy là giám đốc tài chính của công ty.

总监
zǒng jiān
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người giám sát hoặc quản lý cấp cao nhất trong một lĩnh vực cụ thể.

A high-level supervisor or manager in a specific field.

总督察官。警察总监

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...