Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 总理衙门
Pinyin: zǒng lǐ yá mén
Meanings: The highest administrative office during the Qing dynasty, equivalent to the prime minister's office., Cơ quan hành chính cao nhất thời nhà Thanh, tương đương với văn phòng thủ tướng., ①“总理各国事务衙门”,后改为“外务部”(外交部)。[例]令总理衙门传旨。——清·梁启超《谭嗣同传》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 36
Radicals: 心, 王, 里, 亍, 吾, 彳, 门
Chinese meaning: ①“总理各国事务衙门”,后改为“外务部”(外交部)。[例]令总理衙门传旨。——清·梁启超《谭嗣同传》。
Grammar: Là danh từ chỉ một tổ chức hoặc cơ quan nhà nước trong lịch sử Trung Quốc.
Example: 总理衙门负责处理国家的外交事务。
Example pinyin: zǒng lǐ yá mén fù zé chǔ lǐ guó jiā de wài jiāo shì wù 。
Tiếng Việt: Cơ quan Thủ tướng phụ trách xử lý các vấn đề ngoại giao của đất nước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cơ quan hành chính cao nhất thời nhà Thanh, tương đương với văn phòng thủ tướng.
Nghĩa phụ
English
The highest administrative office during the Qing dynasty, equivalent to the prime minister's office.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“总理各国事务衙门”,后改为“外务部”(外交部)。令总理衙门传旨。——清·梁启超《谭嗣同传》
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế