Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 总温
Pinyin: zǒng wēn
Meanings: Tổng nhiệt độ., Total temperature., ①可压缩流体在等熵流动中其驻点所能达到的温度。*②假想气流在绝热滞止过程中所应达到的温度。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 心, 昷, 氵
Chinese meaning: ①可压缩流体在等熵流动中其驻点所能达到的温度。*②假想气流在绝热滞止过程中所应达到的温度。
Grammar: Dùng trong lĩnh vực khoa học, đặc biệt là vật lý và kỹ thuật.
Example: 实验需要测量总温。
Example pinyin: shí yàn xū yào cè liáng zǒng wēn 。
Tiếng Việt: Thí nghiệm cần đo tổng nhiệt độ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tổng nhiệt độ.
Nghĩa phụ
English
Total temperature.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
可压缩流体在等熵流动中其驻点所能达到的温度
假想气流在绝热滞止过程中所应达到的温度
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!