Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 总汇
Pinyin: zǒng huì
Meanings: Comprehensive collection, compilation., Tổng hợp, tập hợp đầy đủ các yếu tố., ①水流汇合。[例]总汇入海。*②汇合在一起的事物。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 心, 匚, 氵
Chinese meaning: ①水流汇合。[例]总汇入海。*②汇合在一起的事物。
Grammar: Thường dùng trong giáo dục hoặc nghiên cứu học thuật.
Example: 这里是各种知识的总汇。
Example pinyin: zhè lǐ shì gè zhǒng zhī shi de zǒng huì 。
Tiếng Việt: Đây là nơi tổng hợp nhiều loại kiến thức khác nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tổng hợp, tập hợp đầy đủ các yếu tố.
Nghĩa phụ
English
Comprehensive collection, compilation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
水流汇合。总汇入海
汇合在一起的事物
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!