Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 总机

Pinyin: zǒng jī

Meanings: Tổng đài điện thoại., Telephone switchboard., ①在一定区域内,许多电话线路汇总的装置。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 心, 几, 木

Chinese meaning: ①在一定区域内,许多电话线路汇总的装置。

Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh liên lạc qua điện thoại.

Example: 请转接总机。

Example pinyin: qǐng zhuǎn jiē zǒng jī 。

Tiếng Việt: Xin hãy chuyển qua tổng đài.

总机
zǒng jī
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tổng đài điện thoại.

Telephone switchboard.

在一定区域内,许多电话线路汇总的装置

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

总机 (zǒng jī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung