Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 总是
Pinyin: zǒng shì
Meanings: Luôn luôn, lúc nào cũng., Always, constantly., ①永远地;无例外地。
HSK Level: 2
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 18
Radicals: 心, 日, 𤴓
Chinese meaning: ①永远地;无例外地。
Grammar: Dùng làm trạng từ, bổ nghĩa cho động từ hoặc tính từ.
Example: 他总是迟到。
Example pinyin: tā zǒng shì chí dào 。
Tiếng Việt: Anh ấy lúc nào cũng đến trễ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Luôn luôn, lúc nào cũng.
Nghĩa phụ
English
Always, constantly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
永远地;无例外地
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!