Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 总支
Pinyin: zǒng zhī
Meanings: Chi nhánh tổng, chi bộ tổng., General branch, headquarters branch., ①总的支部委员会、党团组织的一级机构。[例]党总支、团总支。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 心, 十, 又
Chinese meaning: ①总的支部委员会、党团组织的一级机构。[例]党总支、团总支。
Grammar: Liên quan đến tổ chức hoặc hệ thống phân cấp.
Example: 这是银行的总支。
Example pinyin: zhè shì yín háng de zǒng zhī 。
Tiếng Việt: Đây là chi nhánh tổng của ngân hàng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chi nhánh tổng, chi bộ tổng.
Nghĩa phụ
English
General branch, headquarters branch.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
总的支部委员会、党团组织的一级机构。党总支、团总支
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!