Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 总得
Pinyin: zǒng děi
Meanings: Cuối cùng cũng phải, dù sao cũng cần., Eventually must, after all need to., ①表示在事理上或情理上的必要;一定要。
HSK Level: 5
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 20
Radicals: 心, 㝵, 彳
Chinese meaning: ①表示在事理上或情理上的必要;一定要。
Grammar: Thường đứng trước động từ để nhấn mạnh sự cần thiết.
Example: 这件事总得解决。
Example pinyin: zhè jiàn shì zǒng děi jiě jué 。
Tiếng Việt: Việc này cuối cùng cũng phải giải quyết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cuối cùng cũng phải, dù sao cũng cần.
Nghĩa phụ
English
Eventually must, after all need to.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
表示在事理上或情理上的必要;一定要
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!