Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 总归

Pinyin: zǒng guī

Meanings: Rốt cuộc, cuối cùng., In the end, ultimately., ①用在动词前,表示动作、行为或情况无论怎样一定如此,相当于“终究”。[例]事实总归是事实,怎么也抹煞不了。

HSK Level: 5

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 14

Radicals: 心, 丨, 丿, 彐

Chinese meaning: ①用在动词前,表示动作、行为或情况无论怎样一定如此,相当于“终究”。[例]事实总归是事实,怎么也抹煞不了。

Grammar: Dùng làm trạng từ, nhấn mạnh kết quả cuối cùng.

Example: 我们总归会成功的。

Example pinyin: wǒ men zǒng guī huì chéng gōng de 。

Tiếng Việt: Chúng ta cuối cùng sẽ thành công.

总归
zǒng guī
5trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rốt cuộc, cuối cùng.

In the end, ultimately.

用在动词前,表示动作、行为或情况无论怎样一定如此,相当于“终究”。事实总归是事实,怎么也抹煞不了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...