Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 总图
Pinyin: zǒng tú
Meanings: Overall map or general diagram., Bản đồ tổng thể, sơ đồ tổng quát., ①表达机器、建筑物或其他设备、系统的全部或部分的工程图样,表示物体总的结构与情况。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 心, 冬, 囗
Chinese meaning: ①表达机器、建筑物或其他设备、系统的全部或部分的工程图样,表示物体总的结构与情况。
Grammar: Dùng để chỉ các loại bản đồ hoặc kế hoạch tổng quan.
Example: 这是整个城市的总图。
Example pinyin: zhè shì zhěng gè chéng shì de zǒng tú 。
Tiếng Việt: Đây là bản đồ tổng thể của toàn thành phố.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bản đồ tổng thể, sơ đồ tổng quát.
Nghĩa phụ
English
Overall map or general diagram.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
表达机器、建筑物或其他设备、系统的全部或部分的工程图样,表示物体总的结构与情况
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!