Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 总合
Pinyin: zǒng hé
Meanings: Tổng số, tổng hợp., Sum total, aggregate., ①表示合在一起;一共。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 心, 亼, 口
Chinese meaning: ①表示合在一起;一共。
Grammar: Dùng để biểu thị kết quả của phép cộng hoặc tích lũy.
Example: 所有数字的总合是多少?
Example pinyin: suǒ yǒu shù zì de zǒng hé shì duō shǎo ?
Tiếng Việt: Tổng hợp tất cả các con số là bao nhiêu?
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tổng số, tổng hợp.
Nghĩa phụ
English
Sum total, aggregate.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
表示合在一起;一共
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!