Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 总务

Pinyin: zǒng wù

Meanings: Vụ tổng hợp (chức năng quản lý hành chính)., General affairs (administrative management function)., ①总管各种勤杂事务。[例]总务护士。*②总管勤杂事务的人。[例]今天总务病了。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 心, 力, 夂

Chinese meaning: ①总管各种勤杂事务。[例]总务护士。*②总管勤杂事务的人。[例]今天总务病了。

Grammar: Thường dùng trong văn phòng hoặc trường học, liên quan đến quản trị hành chính.

Example: 他负责学校的总务工作。

Example pinyin: tā fù zé xué xiào de zǒng wù gōng zuò 。

Tiếng Việt: Anh ấy phụ trách công việc tổng vụ của trường học.

总务
zǒng wù
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vụ tổng hợp (chức năng quản lý hành chính).

General affairs (administrative management function).

总管各种勤杂事务。总务护士

总管勤杂事务的人。今天总务病了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

总务 (zǒng wù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung