Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 总则
Pinyin: zǒng zé
Meanings: Nguyên tắc chung, quy tắc chính., General rules or main principles., ①规章条件的最前面的概括性的条文。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 心, 刂, 贝
Chinese meaning: ①规章条件的最前面的概括性的条文。
Grammar: Dùng như danh từ, thường xuất hiện trong văn bản luật hoặc quy định.
Example: 这些是公司的总则。
Example pinyin: zhè xiē shì gōng sī de zǒng zé 。
Tiếng Việt: Đây là những nguyên tắc chung của công ty.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nguyên tắc chung, quy tắc chính.
Nghĩa phụ
English
General rules or main principles.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
规章条件的最前面的概括性的条文
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!