Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 总值
Pinyin: zǒng zhí
Meanings: Tổng giá trị, giá trị toàn bộ., Total value, overall worth., ①恐惧警惕。[例]怵惕不宁。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 心, 亻, 直
Chinese meaning: ①恐惧警惕。[例]怵惕不宁。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong lĩnh vực kinh tế, tài chính.
Example: 公司的总值已经翻倍。
Example pinyin: gōng sī de zǒng zhí yǐ jīng fān bèi 。
Tiếng Việt: Tổng giá trị của công ty đã tăng gấp đôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tổng giá trị, giá trị toàn bộ.
Nghĩa phụ
English
Total value, overall worth.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
恐惧警惕。怵惕不宁
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!