Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 总体

Pinyin: zǒng tǐ

Meanings: Overall, general view of a system or situation., Tổng thể, toàn bộ (nhìn nhận sự vật/hệ thống một cách tổng quan)., ①(怲怲)忧愁的样子,如“未见君子,忧心怲怲。”

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 心, 亻, 本

Chinese meaning: ①(怲怲)忧愁的样子,如“未见君子,忧心怲怲。”

Grammar: Có thể đóng vai trò danh từ hoặc tính từ tùy ngữ cảnh. Thường đi kèm với ‘来说’ để diễn đạt ý tổng quan.

Example: 总体来说,效果还不错。

Example pinyin: zǒng tǐ lái shuō , xiào guǒ hái bú cuò 。

Tiếng Việt: Nhìn chung, hiệu quả cũng khá tốt.

总体
zǒng tǐ
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tổng thể, toàn bộ (nhìn nhận sự vật/hệ thống một cách tổng quan).

Overall, general view of a system or situation.

(怲怲)忧愁的样子,如“未见君子,忧心怲怲。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...