Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 总价
Pinyin: zǒng jià
Meanings: Total price, overall cost., Tổng giá tiền, tổng số tiền phải trả., ①卖。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 心, 亻, 介
Chinese meaning: ①卖。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến tài chính.
Example: 这个订单的总价是多少?
Example pinyin: zhè ge dìng dān de zǒng jià shì duō shǎo ?
Tiếng Việt: Tổng giá của đơn hàng này là bao nhiêu?

📷 Sticker. Nhãn dán giá.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tổng giá tiền, tổng số tiền phải trả.
Nghĩa phụ
English
Total price, overall cost.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
卖
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
