Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 总之

Pinyin: zǒng zhī

Meanings: In summary, generally speaking., Tóm lại, nói chung., 小心设防,勇敢出战。[出处]《梁书·冯道根传》“怯防勇战,此之谓也。”

HSK Level: 3

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 12

Radicals: 心, 丶

Chinese meaning: 小心设防,勇敢出战。[出处]《梁书·冯道根传》“怯防勇战,此之谓也。”

Grammar: Trạng từ nối câu, đứng đầu câu để đưa ra kết luận.

Example: 总之,我们的计划是成功的。

Example pinyin: zǒng zhī , wǒ men de jì huà shì chéng gōng de 。

Tiếng Việt: Tóm lại, kế hoạch của chúng ta đã thành công.

总之
zǒng zhī
3trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tóm lại, nói chung.

In summary, generally speaking.

小心设防,勇敢出战。[出处]《梁书·冯道根传》“怯防勇战,此之谓也。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

总之 (zǒng zhī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung