Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 怵目惊心
Pinyin: chù mù jīng xīn
Meanings: A sight that shocks or horrifies people (often used for gruesome scenes)., Khiến người ta nhìn thấy mà kinh hãi, rùng mình (thường nói về cảnh tượng ghê rợn)., 看见某种严重情况,心里感到震惊。[出处]唐·韩愈《昌黎集·贞曜先生墓志铭》“及其为诗,刿目怵心。”[例]你记得复辟与龙旗的不可分离性,你便会原谅我看见龙凤”二字而不禁~的苦衷了。——闻一多《龙凤》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 忄, 术, 目, 京, 心
Chinese meaning: 看见某种严重情况,心里感到震惊。[出处]唐·韩愈《昌黎集·贞曜先生墓志铭》“及其为诗,刿目怵心。”[例]你记得复辟与龙旗的不可分离性,你便会原谅我看见龙凤”二字而不禁~的苦衷了。——闻一多《龙凤》。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ này thường được dùng làm định ngữ hoặc bổ ngữ, nhằm nhấn mạnh mức độ kinh khủng của sự việc.
Example: 那场车祸的场景真是怵目惊心。
Example pinyin: nà chǎng chē huò de chǎng jǐng zhēn shì chù mù jīng xīn 。
Tiếng Việt: Cảnh tượng vụ tai nạn xe đó thật sự khiến người ta kinh hãi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khiến người ta nhìn thấy mà kinh hãi, rùng mình (thường nói về cảnh tượng ghê rợn).
Nghĩa phụ
English
A sight that shocks or horrifies people (often used for gruesome scenes).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
看见某种严重情况,心里感到震惊。[出处]唐·韩愈《昌黎集·贞曜先生墓志铭》“及其为诗,刿目怵心。”[例]你记得复辟与龙旗的不可分离性,你便会原谅我看见龙凤”二字而不禁~的苦衷了。——闻一多《龙凤》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế